您的当前位置:首页正文

国家机关

2021-08-05 来源:步旅网
A. CƠ QUAN NHÀ NƯỚC国家机关

001

Văn phòng Chủ tịch nước 国家主席办公厅 002

Văn phòng Quốc hội 国会办公厅 003 Toà án Nhân dân Tối cao 最高人民法院

004

Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao 最高人民检察院 005 Bộ Công an 公安部 006 Bộ Công nghiệp 工业部

007 Bộ Giáo dục và Ðào tạo 教育培训部 008

Bộ Giao thông vận tải 交通运输部

009

Bộ khoa học-Công nghệ và Môi trường 科学技术与环境部 010

Bộ Kế hoạch và Ðầu tư 计划投资部

011

Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội 劳动、伤残军人与社会保障部 012 Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 农业与农村发展部 013

Bộ Ngoại giao 外交部 014

Bộ Quốc phòng 国防部

015

Bộ Tư pháp 司法部 016 Bộ Tài chính 财政部 017

Bộ Thương mại 商务部 018

Bộ Thuỷ sản 水产部

019

Bộ Văn hoá-Thông tin 文化通讯部 020 Bộ Xây dựng 建设部 021

Bộ Y tế 卫生部

022

Uỷ ban Dân tộc và Miền núi 民族与山区委员会 023

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 越南国家银行 024

Thanh tra Nhà nước 国家监察部

025

Uỷ ban Thể dục và Thể thao 体育运动委员会

026

Ban Tổ chức - Cán bộ Chính phủ 政府组织干部委员会 027

Văn phòng Chính phủ 政府办公厅 028

Tổng cục Bưu điện 邮电总局 029

Tổng cục Du lịch 旅游总局

030

Tổng cục Ðịa chính 地政总局 031

Tổng cục Hải quan 海关总局

032

Tổng cục Khí tượng Thuỷ văn 气象水文总局 033

Tổng cục Thống kê 统计总局

034

Uỷ ban Bảo vệ và Chăm sóc trẻ em Việt Nam越南保护儿童委员会 035

Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước国家证券委员会

036

Uỷ ban Dân số và Kế hoạch hoá Gia đình人口与家庭计划委员会 037

Ban Cơ yếu Chính phủ政府保密委员会

038

Ban quản lý Lăng Hồ Chí Minh胡志明陵墓管理局 039 Ban Tôn giáo Chính phủ政府宗教委员会 040

Ban Vật giá Chính phủ政府物价委员会

041

Trung tâm Khoa học Tự nhiên và Công nghệ Quốc gia 国家自然与科学技术中心

042

Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn国家人文与社会科学中心 043 Ðài tiếng nói Việt Nam越南之声广播电台

044 Ðài truyền hình Việt Nam越南电视台 045 Thông tấn xã Việt Nam越南通讯社

046

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh胡志明国家政治学院 047

Học viện Hành chính Quốc gia国家行政学院 048

Bảo hiểm Xã hội Việt Nam越南社会保险委员会 049

Kiểm toán Nhà nước国家审计委员会

050 Cục Hàng không Dân dụng Việt Nam越南民航总局

B. TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ 政治机关

Ban Bảo vệ chính trị nội bộ 内部政治保卫委员会

Ban Cán sự Ðảng ngoài nước 国外党员干部委员会

Ban Dân vận 人民宣传委员会

Ban Ðối ngoại 对外委员会

Ban Khoa giáo 科教委员会

Ban Kinh tế 经济委员会

Ban Nội chính 内政委员会

Ban Tư tưởng - Văn hoá 思想文化委员会

Ban Tài chính-Quản trị trung ương 中央金融管理委员会

Ban Tổ chức Trung ương 中央组织委员会

Uỷ ban kiểm tra Trung ương 中央纪律检查委员会

Văn phòng Trung ương Ðảng 党中央办公厅

C. TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI 社会政治组织

Hội Cựu chiến binh老战友协会

Hội Nông dân Việt Nam越南农民协会

Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam 越南总工会

Trung ương Ðoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh 胡志明共产主义青年团中央

Trung ương Hội LHPN Việt Nam越南妇女中央联合会

Uỷ ban Trung ương MTTQ Việt Nam越南祖国阵线中央委员会

D. TỔ CHỨC XÃ HỘI - NGHỀ NGHIỆP

Hội Bảo vệ thiên nhiên và môi trường自然与环境保护协会

Hội cấp thoát nước供排水协会

Hội Cầu đường 路桥协会

Hội chăn nuôi 养殖协会

Hội Cơ học Việt nam 越南机械协会

Hội Ðông y Việt Nam 越南医药协会

Hội Ðiện ảnh Việt Nam 越南电影协会

Hội Ðiện lực Việt Nam 越南电力协会

Hội Ðúc luyện kim Việt Nam 越南冶金协会

Hội giao lưu văn hoá VN-NB越日文化交流协会

Hội Hoá học 化学协会

Hội khai thác mỏ địa chất 地质开采协会

Hội khoa học đất Việt Nam越南土地科学协会

Hội khoa học kỹ thuật biển Việt nam 越南海洋科学技术协会

Hội Khoa học kỹ thuật nhiệt Việt Nam越南热能科学协会

Hội khoa học kỹ thuật Việt Nam越南科学技术协会

Hội khoa học kỹ thuật xây dựng Việt Nam越南建设科学技术协会

Hội Khoa học và công nghệ mỏ Việt Nam 越南矿产科学技术协会

Hội khuyến khích và phát triển gia đình Việt Nam越南家庭发展协会

Hội Kiến trúc sư Việt Nam越南建筑师协会

Hội kế hoạch hoá gia dình越南家庭计划协会

Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật 文学艺术联合会

Hội Luật gia Việt Nam 越南律师协会

Hội Mỹ thuật Việt Nam 越南美术协会

Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam越南摄影家协会

Hội Nhà báo Việt Nam 越南记者协会

Hội Nhà văn Việt Nam 越南作家协会

Hội Nhạc sỹ Việt Nam 越南音乐家协会

Hội Nghệ sĩ múa Việt Nam 越南舞蹈家协会

Hội Phát triển ngoại ngữ tin học外语与信息学发展协会

Hội Sân khấu Việt Nam 越南舞台艺术协会

Hội Văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số 少数民族文学艺术协会

Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam越南民间文艺协会

Hiệp hội ngân hàng 银行协会

Liên hiệp các hội khoa học kỹ thuật Việt Nam 越南科学技术联合会 Liên minh các Hợp tác xã 合作社联盟

Phòng Công nghiệp -Thương mại Việt nam 越南工业贸易局

Tổng hội y học Việt Nam 越南医学总会

E. TỔ CHỨC XÃ HỘI 社会组织

Hội Bảo trợ người tàn tật và trẻ mồ côi Việt Nam 越南残疾人和孤儿保护协会

Hội Chữ thập đỏ Việt Nam 越南红十字协会

Hội khuyến học Việt Nam 越南劝学会

Hội Người cao tuổi Việt Nam 越南高龄人协会

Hội người Mù Việt Nam 越南盲人协会

Hội phật giáo Việt Nam 越南佛教协会

Uỷ ban Ðoàn kết công giáo Việt Nam 越南天主教团结委员会 B.

Văn phòng Hội đồng Nhân dân và Uỷ ban nhân dân 人民议会和人民委员会办公厅

Toà án Nhân dân tỉnh, thành phố 省级人民法院,市级人民法院

Viện Kiểm sát Nhân dân tỉnh, thành phố 省级人民检察院,市级人民检察院

Sở Công nghiệp 工业厅

Sở Du lịch 旅游厅

Sở Ðịa chính 地政厅,旅游局

Sở Giáo dục và Ðào tạo 教育培训厅

Sở Giao thông vận tải 交通运输厅

Sở Khoa học-Công nghệ và Môi trường 科学技术与环境厅

Sở Kế hoạch và Ðầu tư 计划投资厅

Sở Lao động-Thương binh và Xã hội 劳动、伤残军人与社会保障厅

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 农业与农村发展厅

Sở Ngoại vụ 外事厅,外事办(公室)

Sở Tài chính, Vật giá 财政物价厅

Sở Thương mại 商务厅

Sở Thể dục và Thể thao 体育运动厅

Sở Thuỷ sản 水产厅

Sở Tư pháp 司法厅

Sở Văn hoá-Thông tin 文化通讯厅

Sở Xây dựng 建设厅

Sở Y tế 卫生厅

Ban Dân tộc và Miền núi 民族与山区委员会

Ban Tôn giáo Chính quyền 政府宗教委员会

Ban Tổ chức chính quyền 政府组织部

Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh, thành phố 省级军事指挥部,市级军事指挥部 Công an tỉnh (thành phố) 省公安厅,市公安局

Thanh tra tỉnh, thành phố 省监察厅,市监察局

Uỷ ban Dân số, Gia đình và Trẻ em tỉnh, thành phố 省人口、家庭与儿童委员会,市人口、家庭与儿童委员会

Bảo hiểm Xã hội tỉnh, thành phố 省社会保险委员会,市社会保险委员会

Bưu điện tỉnh, thành phố 省邮电局,市邮电局

Cục Thống kê 统计局

Chi cục kiểm lâm 森林监察分局

Cục thuế 税务局

Ðài Phát thanh, Truyền hình tỉnh, thành phố 省广播电视台,市广播电视台

Hải quan tỉnh, thành phố 省海关,市海关

Kho bạc Nhà nước 国家金库

Ngân hàng Nhà nước tỉnh, thành phố 省国家银行,市国家银行 Phân viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh tỉnh, thành phố 胡志明国家政治学院省分院,胡志明国家政治学院市分院

B. TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ 政治机关

Ban Cán sự Ðảng các trường đại học và cao đẳng 大专院校党组织干部委员会

Ban Dân vận 人民宣传委员会

Ban Kiểm tra Ðảng 党纪律检查委员会

Ban Tài chính-Quản trị 金融管理委员会

Ban Tổ chức Ðảng 党组织部

Ban Tuyên giáo 宣教委员会

Văn phòng tỉnh uỷ, thành uỷ 省委办公厅,市委办公厅

C. TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI 政治社会组织

Hội Cựu chiến binh tỉnh, thành phố 省老战友协会,市老战友协会

Hội Nông dân tỉnh, thành phố 省农民协会,市农民协会

Hội Phụ nữ tỉnh, thành phố 省妇女协会,市妇女协会

Liên đoàn lao động tỉnh, thành phố 省劳动联合会,市劳动联合会

MTTQ tỉnh, thành phố 省祖国阵线,市祖国阵线

Tỉnh đoàn, thành đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh 胡志明共产主义青年团省团委,胡志明共产主义青年团市团委

D. TỔ CHỨC XÃ HỘI - NGHỀ NGHIỆP 社会职业组织

Hội Ðông y 越南医药协会

Hội Ðiện ảnh 电影协会

Hội Kiến trúc sư 建筑师协会

Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật 文学艺术联合会

Hội Luật gia 律师协会

Hội Mỹ thuật 美术协会

Hội Nhà báo 记者协会

Hội Nhà văn 作家协会

Hội Nhiếp ảnh 摄影协会

Hội Sân khấu 舞台艺术协会

Hội y, dược học 药物学和医学协会

Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật 科学技术联合会

E. TỔ CHỨC XÃ HỘI 社会组织

Hội Bảo trợ người tàn tật và trẻ mồ côi 残疾人和孤儿保护协会

Hội chữ thập đỏ 红十字协会

Hội khuyến học 劝学会

Hội Người cao tuổi 高龄人协会

Hội người Mù 盲人协会

因篇幅问题不能全部显示,请点此查看更多更全内容